Có 2 kết quả:

科学 kē xué ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ科學 kē xué ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển phổ thông

khoa học

Từ điển Trung-Anh

(1) science
(2) scientific knowledge
(3) scientific
(4) rational
(5) CL:門|门[men2],個|个[ge4],種|种[zhong3]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

khoa học

Từ điển Trung-Anh

(1) science
(2) scientific knowledge
(3) scientific
(4) rational
(5) CL:門|门[men2],個|个[ge4],種|种[zhong3]

Bình luận 0